fouloir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.lwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fouloir /fu.lwaʁ/ |
fouloir /fu.lwaʁ/ |
fouloir gđ /fu.lwaʁ/
- Dụng cụ nén, dụng cụ nện (dạ, da).
- Máy ép nho; chày giã nho.
- Búa đầm bê tông.
- (Y học) Que nhồi (chất hàn răng).
Tham khảo
sửa- "fouloir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)