Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fu.lwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fouloir
/fu.lwaʁ/
fouloir
/fu.lwaʁ/

fouloir /fu.lwaʁ/

  1. Dụng cụ nén, dụng cụ nện (dạ, da).
  2. Máy ép nho; chày giã nho.
  3. Búa đầm tông.
  4. (Y học) Que nhồi (chất hàn răng).

Tham khảo

sửa