former
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.mɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr.mɜː] |
Tính từ
sửaformer /ˈfɔr.mɜː/
- Cũ, trước, xưa, nguyên.
- former member — thành viên cũ.
- in former times — thuở xưa, trước đây.
- Mr X former Prime Minister — ông X, nguyên Thủ tướng
Danh từ
sửaformer /ˈfɔr.mɜː/
- Cái trước, người trước, vấn đề trước.
- of the two courses of action, I prefer the former — trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước
Tham khảo
sửa- "former", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.me/
Ngoại động từ
sửaformer ngoại động từ /fɔʁ.me/
- Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành.
- Former une société — thành lập một hội
- Former les temps d’un verbe — cấu tạo các thời của một động từ
- Lettres formant un mot — các con chữ tạo thành một từ
- La route forme une série de courbes — con đường tạo thành một loại chỗ vòng
- Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện.
- Former des cadres — đào tạo cán bộ
Tham khảo
sửa- "former", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)