Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quên mình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwen
˧˧
mï̤ŋ
˨˩
kwen
˧˥
mïn
˧˧
wəːŋ
˧˧
mɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwen
˧˥
mïŋ
˧˧
kwen
˧˥˧
mïŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
quên mình
Không
nghĩ
đến
quyền lợi
,
tính mạng
của
mình
vì
chính
nghĩa
, vì
lý tưởng
. . .
Vì nước
quên mình
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quên mình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)