tự trọng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ ʨa̰ʔwŋ˨˩ | tɨ̰˨˨ tʂa̰wŋ˨˨ | tɨ˨˩˨ tʂawŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ tʂawŋ˨˨ | tɨ̰˨˨ tʂa̰wŋ˨˨ |
Động từ
sửatự trọng
Từ dẫn xuất
sửaTính từ
sửatự trọng
- Có lòng tự trọng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tự trọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)