Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fore /ˈfɔr/

  1. Phần trước.
  2. (Hàng hải) Nùi tàu.

Thành ngữ

sửa

Tính từ

sửa

fore /ˈfɔr/

  1. phía trước, đằng trước.
  2. (Hàng hải) Ở mũi tàu.

Phó từ

sửa

fore /ˈfɔr/

  1. (Hàng hải) Ở đằng trước, ở đằng mũi tàu.

Thán từ

sửa

fore /ˈfɔr/

  1. (Thể dục, thể thao) Lui ra (đánh gôn).

Giới từ

sửa

fore /ˈfɔr/

  1. (Thơ ca) , (như) before.

Tham khảo

sửa