fore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr] |
Danh từ
sửafore /ˈfɔr/
Thành ngữ
sửaTính từ
sửafore /ˈfɔr/
- Ở phía trước, đằng trước.
- (Hàng hải) Ở mũi tàu.
Phó từ
sửafore /ˈfɔr/
Thán từ
sửafore /ˈfɔr/
Giới từ
sửafore /ˈfɔr/
- (Thơ ca) , (như) before.
Tham khảo
sửa- "fore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)