Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.kyl.ta.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực facultatif
/fa.kyl.ta.tif/
facultatifs
/fa.kyl.ta.tif/
Giống cái facultative
/fa.kyl.ta.tiv/
facultatifs
/fa.kyl.ta.tif/

facultatif /fa.kyl.ta.tif/

  1. Tùy ý, không bắt buộc.
    Epreuve facultative — môn thi tùy ý

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa