facultatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.kyl.ta.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | facultatif /fa.kyl.ta.tif/ |
facultatifs /fa.kyl.ta.tif/ |
Giống cái | facultative /fa.kyl.ta.tiv/ |
facultatifs /fa.kyl.ta.tif/ |
facultatif /fa.kyl.ta.tif/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "facultatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)