folkehøgskole
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | folkehøgskole | folkehøgskolen |
Số nhiều | folkehøgskoler | folkehøgskolene |
folkehøgskole gđ
- Trường bách khoa đại chúng dạy kiến thức tổng quát (nặng về xã hội) cho những người trên 17 tuổi, không theo một chương trình bó buộc nào (không có thể chế thi cử hoặc tốt nghiệp). Ngoài ra cũng có trường thiên về tôn giáo.
- Alle kan gå på folkehøyskole, uansett tidligere utdanning.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "folkehøgskole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)