Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bó buộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ
˧˥
ɓuək
˨˩
ɓɔ̰
˩˧
ɓuək
˨˨
ɓɔ
˧˥
ɓuək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˩˩
ɓuək
˨˨
ɓɔ̰
˩˧
ɓuək
˨˨
Động từ
sửa
bó buộc
Kìm
giữ
trong
phạm vi
hạn hẹp
, không
được
tự do
hành động
.
Hoàn cảnh
bó buộc
.
Tham khảo
sửa
"
bó buộc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)