Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foliation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
foliation
/ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/
Sự
chia
ra
thành
lá
mỏng
.
Sự
trang trí
bằng
hình
lá
.
Sự
đánh
số
tờ
sách
.
Tham khảo
sửa
"
foliation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)