Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɜː.i.əd/

Động từ

sửa

flurried

  1. Quá khứphân từ quá khứ của flurry

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

flurried /ˈflɜː.i.əd/

  1. Khích động; vội vã.
    in a flurried manner — có vẻ vội vã

Tham khảo

sửa