flurried
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɜː.i.əd/
Động từ
sửaflurried
Chia động từ
sửaflurry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flurry | |||||
Phân từ hiện tại | flurrying | |||||
Phân từ quá khứ | flurried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flurry | flurry hoặc flurriest¹ | flurries hoặc flurrieth¹ | flurry | flurry | flurry |
Quá khứ | flurried | flurried hoặc flurriedst¹ | flurried | flurried | flurried | flurried |
Tương lai | will/shall² flurry | will/shall flurry hoặc wilt/shalt¹ flurry | will/shall flurry | will/shall flurry | will/shall flurry | will/shall flurry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flurry | flurry hoặc flurriest¹ | flurry | flurry | flurry | flurry |
Quá khứ | flurried | flurried | flurried | flurried | flurried | flurried |
Tương lai | were to flurry hoặc should flurry | were to flurry hoặc should flurry | were to flurry hoặc should flurry | were to flurry hoặc should flurry | were to flurry hoặc should flurry | were to flurry hoặc should flurry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flurry | — | let’s flurry | flurry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaflurried /ˈflɜː.i.əd/
- Khích động; vội vã.
- in a flurried manner — có vẻ vội vã
Tham khảo
sửa- "flurried", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)