flotsam and jetsam
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ flotsam (“tàu nổi lềnh bềnh”) + and (“và”) + jetsam (“hàng hóa vứt đi trôi giạt”).
Danh từ
sửaflotsam and jetsam (không đếm được)
- (Hàng hải) Tàu nổi lềnh bềnh (trên mặt biển).
- (Nghĩa bóng) Đồ lặt vặt.
- (Nghĩa bóng) Những người không có giá trị.
- The flotsam and jetsam of society were at the night club.
- Các mảnh của nhiều đồ vật.
Đồng nghĩa
sửa- đồ lặt vặt
- những người không có giá trị