flimsy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflɪm.zi/
Hoa Kỳ | [ˈflɪm.zi] |
Tính từ
sửaflimsy /ˈflɪm.zi/
- Mỏng manh, mỏng mảnh.
- Hời hợt, nông cạn.
- a flimsy excuse — lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt
- a flimsy argument — lý lẽ nông cạn
- Tầm thường, nhỏ mọn.
Danh từ
sửaflimsy /ˈflɪm.zi/
- Giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài).
- Bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên).
- (Từ lóng) Tiền giấy.
Tham khảo
sửa- "flimsy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)