flavoured
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaflavoured
Chia động từ
sửaflavour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flavour | |||||
Phân từ hiện tại | flavouring | |||||
Phân từ quá khứ | flavoured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flavour | flavour hoặc flavourest¹ | flavours hoặc flavoureth¹ | flavour | flavour | flavour |
Quá khứ | flavoured | flavoured hoặc flavouredst¹ | flavoured | flavoured | flavoured | flavoured |
Tương lai | will/shall² flavour | will/shall flavour hoặc wilt/shalt¹ flavour | will/shall flavour | will/shall flavour | will/shall flavour | will/shall flavour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flavour | flavour hoặc flavourest¹ | flavour | flavour | flavour | flavour |
Quá khứ | flavoured | flavoured | flavoured | flavoured | flavoured | flavoured |
Tương lai | were to flavour hoặc should flavour | were to flavour hoặc should flavour | were to flavour hoặc should flavour | were to flavour hoặc should flavour | were to flavour hoặc should flavour | were to flavour hoặc should flavour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flavour | — | let’s flavour | flavour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaflavoured
- Có mùi vị (dùng trong tính từ ghép).
Tham khảo
sửa- "flavoured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)