Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

flavoured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của flavour

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

flavoured

  1. Có mùi vị (dùng trong tính từ ghép).

Tham khảo

sửa