fløyt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fløyt | fløyta, fløyten |
Số nhiều | fløyter | fløytene |
fløyt gđc
- l. Ống sáo, ống tiêu, ống địch.
- Han spiller fløyte i orkesteret.
- Cái còi, tuy huýt.
- Fotballdommeren blåste i fløyta.
- Còi tàu, còi xe hỏa.
- Toget blåste i fløyta.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) blokkfløyte: Ống tiêu.
- (0) tverrfløyte: Ống sáo.
- (1) hundefløyte: Loại còi tạo ra âm thanh có tần số cao (chó có thể nghe được)
Tham khảo
sửa- "fløyt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)