Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fløyt fløyta, fløyten
Số nhiều fløyter fløytene

fløyt gđc

  1. l. Ống sáo, ống tiêu, ống địch.
    Han spiller fløyte i orkesteret.
  2. Cái còi, tuy huýt.
    Fotballdommeren blåste i fløyta.
  3. Còi tàu, còi xe hỏa.
    Toget blåste i fløyta.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa