fined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafined
Chia động từ
sửafine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fine | |||||
Phân từ hiện tại | fining | |||||
Phân từ quá khứ | fined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fine | fine hoặc finest¹ | fines hoặc fineth¹ | fine | fine | fine |
Quá khứ | fined | fined hoặc finedst¹ | fined | fined | fined | fined |
Tương lai | will/shall² fine | will/shall fine hoặc wilt/shalt¹ fine | will/shall fine | will/shall fine | will/shall fine | will/shall fine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fine | fine hoặc finest¹ | fine | fine | fine | fine |
Quá khứ | fined | fined | fined | fined | fined | fined |
Tương lai | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fine | — | let’s fine | fine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.