Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thợ thủ công
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ːʔ
˨˩
tʰṵ
˧˩˧
kəwŋ
˧˧
tʰə̰ː
˨˨
tʰu
˧˩˨
kəwŋ
˧˥
tʰəː
˨˩˨
tʰu
˨˩˦
kəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˨˨
tʰu
˧˩
kəwŋ
˧˥
tʰə̰ː
˨˨
tʰu
˧˩
kəwŋ
˧˥
tʰə̰ː
˨˨
tʰṵʔ
˧˩
kəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
thợ thủ công
Người
sản xuất
thủ công nghiệp
,
sử dụng
công cụ
của mình để sản xuất
hàng hoá
.
Anh ta là
thợ thủ công
.