financier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfɪ.nən.ˈsɪrµ;ù fə.ˌnæn./
Danh từ
sửafinancier /ˌfɪ.nən.ˈsɪrµ;ù fə.ˌnæn./
Nội động từ
sửafinancier nội động từ /ˌfɪ.nən.ˈsɪrµ;ù fə.ˌnæn./
- (Thường) , đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ.
- Cung cấp tiền cho.
- Quản lý tài chính.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lừa đảo, lừa gạt.
- to financier money away — lừa tiền
- to financier someone out of something — lừa ai lấy cái gì
Tham khảo
sửa- "financier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)