Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfild.ˈdeɪ/

Danh từ

sửa

field day (số nhiều field days) /ˈfild.ˈdeɪ/

  1. (Quân sự) Ngày hành quân; ngày thao diễn.
  2. Ngày đáng ghi nhớ.
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngày thao diễn điền kinh.
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngày nghiên cứu khoa họcngoài trời.
  5. Cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa.
  6. Cuộc tranh luận quan trọng.

Tham khảo

sửa