Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

fers /fɛʁ/

  1. Màu mỡ, phì phiêu.
    Sol fertile — đất màu mỡ
  2. (Nghĩa bóng) Phong phú, giàu, lắm.
    Année fertile en événements — năm có lắm sự kiện
  3. (Sinh vật học; sinh lý học) (có khả năng) sinh sản.
    Fleur fertile — hoa sinh sản

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa