Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fʁyk.tɥø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực infructueux
/ɛ̃.fʁyk.tɥø/
infructueux
/ɛ̃.fʁyk.tɥø/
Giống cái infructueuse
/ɛ̃.fʁyk.tɥøz/
infructueuses
/ɛ̃.fʁyk.tɥøz/

infructueux /ɛ̃.fʁyk.tɥø/

  1. Không (có) kết quả, uổng công.
    Efforts infructueux — cố gắng uổng công
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Không ra quả.
    Arbre infructueux — cây không ra quả

Tham khảo

sửa