feeble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfi.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈfi.bəl] |
Tính từ
sửafeeble /ˈfi.bəl/
- Yếu, yếu đuối.
- Kém, nhu nhược.
- Lờ mờ, không rõ.
- feeble light — ánh sáng lờ mờ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Yếu, mỏng mảnh, dễ gãy.
- a feeble barrier — cái chắn đường mỏng mảnh
Danh từ
sửafeeble /ˈfi.bəl/
Tham khảo
sửa- "feeble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)