fazed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafazed
Chia động từ
sửafaze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to faze | |||||
Phân từ hiện tại | fazing | |||||
Phân từ quá khứ | fazed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | faze | faze hoặc fazest¹ | fazes hoặc fazeth¹ | faze | faze | faze |
Quá khứ | fazed | fazed hoặc fazedst¹ | fazed | fazed | fazed | fazed |
Tương lai | will/shall² faze | will/shall faze hoặc wilt/shalt¹ faze | will/shall faze | will/shall faze | will/shall faze | will/shall faze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | faze | faze hoặc fazest¹ | faze | faze | faze | faze |
Quá khứ | fazed | fazed | fazed | fazed | fazed | fazed |
Tương lai | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze | were to faze hoặc should faze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | faze | — | let’s faze | faze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.