Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fateful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfeɪt.fəl/
Tính từ
sửa
fateful
/ˈfeɪt.fəl/
(
Thuộc
)
Số mệnh
,
tiền định
,
số
đã
định
trước
.
Tiên đoán
.
Quyết định
,
có
những
hậu quả
quan trọng
.
Gây
tai hoạ
,
gây
chết chóc
.
Tham khảo
sửa
"
fateful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)