fantasy
Tiếng Anh
sửaTừ đồng âm
sửaDanh từ
sửafantasy (số nhiều fantasies)
- Kỳ ảo.
- Sự tưởng tượng hoặc mơ ước về những điều mà mình thèm muốn.
- Khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng.
- Sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ.
- Ý nghĩ kỳ quặc.
- (Âm nhạc) Như fantasia
Tham khảo
sửa- "fantasy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)