Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fæn.ˈteɪ.ʒə/

Danh từ

sửa

fantasia /fæn.ˈteɪ.ʒə/

  1. (Âm nhạc) Khúc phóng túng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɑ̃.ta.zja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fantasia
/fɑ̃.ta.zja/
fantasia
/fɑ̃.ta.zja/

fantasia gc /fɑ̃.ta.zja/

  1. Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa).

Tham khảo

sửa