fantasia
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fæn.ˈteɪ.ʒə/
Danh từ
sửafantasia /fæn.ˈteɪ.ʒə/
- (Âm nhạc) Khúc phóng túng.
Tham khảo
sửa- "fantasia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑ̃.ta.zja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fantasia /fɑ̃.ta.zja/ |
fantasia /fɑ̃.ta.zja/ |
fantasia gc /fɑ̃.ta.zja/
Tham khảo
sửa- "fantasia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)