extracteur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | extracteurs /ɛk.stʁak.tœʁ/ |
extracteurs /ɛk.stʁak.tœʁ/ |
Số nhiều | extracteurs /ɛk.stʁak.tœʁ/ |
extracteurs /ɛk.stʁak.tœʁ/ |
extracteur
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extracteurs /ɛk.stʁak.tœʁ/ |
extracteurs /ɛk.stʁak.tœʁ/ |
extracteur gđ
- (Y học) Cái gắp (dị vật ra khỏi cơ thể).
- Máy quay mật (mật ong).
- (Hóa học) Máy chiết.
- Cái bật vỏ đạn (ở súng).
Tham khảo
sửa- "extracteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)