expunged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaexpunged
Chia động từ
sửaexpunge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to expunge | |||||
Phân từ hiện tại | expunging | |||||
Phân từ quá khứ | expunged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expunge | expunge hoặc expungest¹ | expunges hoặc expungeth¹ | expunge | expunge | expunge |
Quá khứ | expunged | expunged hoặc expungedst¹ | expunged | expunged | expunged | expunged |
Tương lai | will/shall² expunge | will/shall expunge hoặc wilt/shalt¹ expunge | will/shall expunge | will/shall expunge | will/shall expunge | will/shall expunge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expunge | expunge hoặc expungest¹ | expunge | expunge | expunge | expunge |
Quá khứ | expunged | expunged | expunged | expunged | expunged | expunged |
Tương lai | were to expunge hoặc should expunge | were to expunge hoặc should expunge | were to expunge hoặc should expunge | were to expunge hoặc should expunge | were to expunge hoặc should expunge | were to expunge hoặc should expunge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | expunge | — | let’s expunge | expunge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.