exprès
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spʁɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exprès /ɛk.spʁɛ/ |
exprès /ɛk.spʁɛ/ |
Giống cái | expresse /ɛk.spʁɛs/ |
expresses /ɛk.spʁɛs/ |
exprès /ɛk.spʁɛ/
- Rõ ràng, dứt khoát (giống cái expresse).
- Ordre exprès — mệnh lệnh rõ ràng
- Défense expresse — sự nghiêm cấm
- (Không đổi) Giao ngay, phát ngay.
- Lettre exprès — thư phát ngay
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exprès /ɛk.spʁɛ/ |
exprès /ɛk.spʁɛ/ |
exprès gđ /ɛk.spʁɛ/
Phó từ
sửaexprès /ɛk.spʁɛ/
- Cố ý.
- Faire exprès — cố ý làm
Tham khảo
sửa- "exprès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)