Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tacite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.sit/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tacite
/ta.sit/
tacites
/ta.sit/
Giống cái
tacite
/ta.sit/
tacites
/ta.sit/
tacite
/ta.sit/
Ngầm
,
mặc nhiên
.
Consentement
tacite
— sự đồng ý ngầm
Trái nghĩa
sửa
Exprimé
,
formel
,
manifeste
Tham khảo
sửa
"
tacite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)