Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tacite
/ta.sit/
tacites
/ta.sit/
Giống cái tacite
/ta.sit/
tacites
/ta.sit/

tacite /ta.sit/

  1. Ngầm, mặc nhiên.
    Consentement tacite — sự đồng ý ngầm

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa