expiated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaexpiated
Chia động từ
sửaexpiate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to expiate | |||||
Phân từ hiện tại | expiating | |||||
Phân từ quá khứ | expiated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expiate | expiate hoặc expiatest¹ | expiates hoặc expiateth¹ | expiate | expiate | expiate |
Quá khứ | expiated | expiated hoặc expiatedst¹ | expiated | expiated | expiated | expiated |
Tương lai | will/shall² expiate | will/shall expiate hoặc wilt/shalt¹ expiate | will/shall expiate | will/shall expiate | will/shall expiate | will/shall expiate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expiate | expiate hoặc expiatest¹ | expiate | expiate | expiate | expiate |
Quá khứ | expiated | expiated | expiated | expiated | expiated | expiated |
Tương lai | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | expiate | — | let’s expiate | expiate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.