expended
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaexpended
Chia động từ
sửaexpend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to expend | |||||
Phân từ hiện tại | expending | |||||
Phân từ quá khứ | expended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expend | expend hoặc expendest¹ | expends hoặc expendeth¹ | expend | expend | expend |
Quá khứ | expended | expended hoặc expendedst¹ | expended | expended | expended | expended |
Tương lai | will/shall² expend | will/shall expend hoặc wilt/shalt¹ expend | will/shall expend | will/shall expend | will/shall expend | will/shall expend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expend | expend hoặc expendest¹ | expend | expend | expend | expend |
Quá khứ | expended | expended | expended | expended | expended | expended |
Tương lai | were to expend hoặc should expend | were to expend hoặc should expend | were to expend hoặc should expend | were to expend hoặc should expend | were to expend hoặc should expend | were to expend hoặc should expend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | expend | — | let’s expend | expend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.