Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkluː.ʒən/

Danh từ

sửa

inclusion /ɪn.ˈkluː.ʒən/

  1. Sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả.
  2. Cái gồm vào, cái kể vào.
  3. (Sinh vật học) Thể vùi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kly.zjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inclusion
/ɛ̃.kly.zjɔ̃/
inclusion
/ɛ̃.kly.zjɔ̃/

inclusion gc /ɛ̃.kly.zjɔ̃/

  1. Sự bao gồm.
    Inclusion d’un corollaire dans un théorème — sự bao gồm một hệ luận trong một định lý
  2. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự vùi, thể vùi.
    Inclusion dans la paraffine — sự vùi trong parafin
    Inclusions cytoplasmiques — thể vùi trong chất tế bào
  3. (Dịu) Thể bị bao.
  4. (Toán học, lôgic) Liên hệ bao hàm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa