inclusion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkluː.ʒən/
Danh từ
sửainclusion /ɪn.ˈkluː.ʒən/
Tham khảo
sửa- "inclusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kly.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inclusion /ɛ̃.kly.zjɔ̃/ |
inclusion /ɛ̃.kly.zjɔ̃/ |
inclusion gc /ɛ̃.kly.zjɔ̃/
- Sự bao gồm.
- Inclusion d’un corollaire dans un théorème — sự bao gồm một hệ luận trong một định lý
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự vùi, thể vùi.
- Inclusion dans la paraffine — sự vùi trong parafin
- Inclusions cytoplasmiques — thể vùi trong chất tế bào
- (Dịu) Thể bị bao.
- (Toán học, lôgic) Liên hệ bao hàm.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inclusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)