exclure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.sklyʁ/
Ngoại động từ
sửaexclure ngoại động từ /ɛk.sklyʁ/
- Đuổi, thải, khai trừ.
- Exclure un élève — đuổi một học sinh
- Không cho dự.
- Exclure quelqu'un d’une fête — không cho ai dự một ngày hội
- Loại, loại trừ, không dung thứ.
- Exclure la grossièreté de la conversation — loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện
- L’amitié exclut les flatteries — tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exclure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)