impliquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pli.ke/
Ngoại động từ
sửaimpliquer ngoại động từ /ɛ̃.pli.ke/
- (Luật học, pháp lý) Làm cho liên lụy.
- Impliquer quelqu'un dans un procès — làm cho ai liên lụy vào một vụ kiện
- Bao hàm; kéo theo.
- Mot qui implique telle idée — từ bao hàm một ý nào đó
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impliquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)