Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impliquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pli.ke/
Ngoại động từ
sửa
impliquer
ngoại động từ
/ɛ̃.pli.ke/
(
Luật học, pháp lý
)
Làm cho
liên
lụy
.
Impliquer
quelqu'un dans un procès
— làm cho ai liên lụy vào một vụ kiện
Bao hàm
;
kéo theo
.
Mot qui
implique
telle idée
— từ bao hàm một ý nào đó
Trái nghĩa
sửa
Exclure
Tham khảo
sửa
"
impliquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)