admettre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mɛtʁ/
Ngoại động từ
sửaadmettre ngoại động từ /ad.mɛtʁ/
- Chấp nhận; công nhận.
- Admettre un principe — chấp nhận một nguyên tắc
- J'admets que j'ai eu tort — tôi thừa nhận rằng tôi đã sai lầm
- Être admis à un examen — thi đỗ
- Thu nhận, thu nạp; cho vào.
- Admettre dans une association — thu nhận vào một hội
- Les gaz sont admis dans le cylindre — khí được thu nạp vào xy lanh
- Une ruelle qui ne peut admettre de voitures — ngõ nhỏ không cho xe vào được
- Dung thứ, cho phép.
- Cette règle n'admet aucune exception — qui tắc đó không cho phép có ngoại lệ
- Cho là.
- Admettons que cela soit vrai — cho là cái đó đúng thật đi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "admettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)