permettre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.mɛtʁ/
Ngoại động từ
sửapermettre ngoại động từ /pɛʁ.mɛtʁ/
- Cho phép.
- Si les circonstances le permettent — nếu hoàn cảnh cho phép
- Permettre le café à un malade — cho bệnh nhân được phép dùng cà phê
- il n'est pas permis à tout le monde de — không phải ai cũng có thể
- se croire tout permis — tưởng rằng tha hồ làm gì thì làm
Tham khảo
sửa- "permettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)