inclure
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.klyʁ/
Ngoại động từ sửa
inclure ngoại động từ /ɛ̃.klyʁ/
- Cho vào, đặt vào.
- Inclure un chèque dans une lettre — cho một cái séc vào trong lá thư
- J'inclus votre nom dans la liste — tôi cho tên anh vào danh sách bao gồm
- Cette condition en inclut une autre — điều kiện này bao gồm một điều kiện khác
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inclure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)