Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

exciter /ɪk.ˈsɑɪ.tɜː/

  1. Người kích thích, người kích động.
  2. (Kỹ thuật) Bộ kích thích.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.si.te/

Ngoại động từ

sửa

exciter ngoại động từ /ɛk.si.te/

  1. Kích thích; làm hưng phấn.
  2. Kích động, thúc đẩy, cổ vũ.
    Exciter la foule — kích động quần chúng
    Exciter les combattants — cổ vũ các chiến sĩ
  3. Khêu gợi, gây nên.
    Exciter la pitié — khêu gợi lòng thương
    Exciter le rire — gây cười

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa