refouler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.fu.le/
Ngoại động từ
sửarefouler ngoại động từ /ʁə.fu.le/
- Đẩy lùi.
- Refouler les envahisseurs — đẩy lùi bọn xâm lược
- Đóng vào, tọng vào.
- Refouler des chevilles — đóng chốt vào
- refouler la charge d’un canon — tọng thuốc súng vào
- Nén, dằn kìm.
- Refouler sa colère — nén giận
- refouler le courant — (hàng hải) đi ngược dòng
- refouler le fer — đập sắt nung đỏ
- refouler les chiens — (săn bắn) gọi chó quay lại
- refouler un train — (đường sắt) cho tàu lui lại
Nội động từ
sửarefouler nội động từ /ʁə.fu.le/
- Không đóng vào được, chối ra.
- Le pieu refoule — cái cọc đóng chối ra
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quay lại, trở lại.
Tham khảo
sửa- "refouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)