Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.pʁi.me/

Ngoại động từ

sửa

réprimer ngoại động từ /ʁe.pʁi.me/

  1. Kiềm chế, kìm, nén.
    Réprimer sa colère — nén giận
    réprimer une envie — kiềm chế lòng thèm muốn
  2. Trấn áp, dẹp.
    Réprimer une insurrection — dẹp một cuộc nổi dậy

Tham khảo

sửa