excess
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsɛs/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛs] |
Danh từ
sửaexcess /ɪk.ˈsɛs/
- Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn.
- Số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi.
- neutron excess — (vật lý) số nnơtrôn dôi
- Sự thừa mứa.
- Sự ăn uống quá độ.
- (Số nhiều) Sự làm quá đáng.
- (Định ngữ) Thừa, quá mức qui định.
- excess luggage — hành lý quá mức qui định
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "excess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)