Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɛs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

excess /ɪk.ˈsɛs/

  1. Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn.
  2. Số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi.
    neutron excess — (vật lý) số nnơtrôn dôi
  3. Sự thừa mứa.
  4. Sự ăn uống quá độ.
  5. (Số nhiều) Sự làm quá đáng.
  6. (Định ngữ) Thừa, quá mức qui định.
    excess luggage — hành lý quá mức qui định

Thành ngữ

sửa
  • in excess of: Hơn quá.
  • in excessl to excess: Thừa quá.

Tham khảo

sửa