exceeded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaexceeded
Chia động từ
sửaexceed
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exceed | |||||
Phân từ hiện tại | exceeding | |||||
Phân từ quá khứ | exceeded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exceed | exceed hoặc exceedest¹ | exceeds hoặc exceedeth¹ | exceed | exceed | exceed |
Quá khứ | exceeded | exceeded hoặc exceededst¹ | exceeded | exceeded | exceeded | exceeded |
Tương lai | will/shall² exceed | will/shall exceed hoặc wilt/shalt¹ exceed | will/shall exceed | will/shall exceed | will/shall exceed | will/shall exceed |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exceed | exceed hoặc exceedest¹ | exceed | exceed | exceed | exceed |
Quá khứ | exceeded | exceeded | exceeded | exceeded | exceeded | exceeded |
Tương lai | were to exceed hoặc should exceed | were to exceed hoặc should exceed | were to exceed hoặc should exceed | were to exceed hoặc should exceed | were to exceed hoặc should exceed | were to exceed hoặc should exceed |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exceed | — | let’s exceed | exceed | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.