ngày thường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̤j˨˩ tʰɨə̤ŋ˨˩ | ŋaj˧˧ tʰɨəŋ˧˧ | ŋaj˨˩ tʰɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˧ tʰɨəŋ˧˧ |
Định nghĩa
sửangày thường
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngày thường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)