etherial
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaetherial
- Cao tít tầng mây, trên thinh không.
- Nhẹ lâng lâng; thanh tao.
- Thiên tiên, siêu trần.
- (Vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête.
- (Hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête.
Thành ngữ
sửa- ethereal oil: Tinh dầu.
Tham khảo
sửa- "etherial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)