thiên tiên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ tiən˧˧ | tʰiəŋ˧˥ tiəŋ˧˥ | tʰiəŋ˧˧ tiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ tiən˧˥ | tʰiən˧˥˧ tiən˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửathiên tiên
Dịch
sửa- Tiếng Anh: Heaven Immortal, Heavenly Immortals, Celestial Immortals
- Tiếng Pali: Deva-isi (𑀤𑁂𑀯 𑀇𑀲𑀺)
- Tiếng Phạn: Deva-ṛṣi (देव ऋषि)
- Tiếng Trung Quốc: 天僊, 天仙
Tham khảo
sửa- "thiên tiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)