Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈθɪr.i.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

Ethereal /ɪ.ˈθɪr.i.əl/

  1. Cao tít tầng mây, trên thinh không.
  2. Nhẹ lâng lâng; thanh tao.
  3. Thiên tiên, siêu trần.
  4. (Vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête.
  5. (Hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa