estimer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.ti.me/
Ngoại động từ
sửaestimer ngoại động từ /ɛs.ti.me/
- Đánh giá, định giá.
- Estimer une maison — đánh giá một ngôi nhà
- Ước tính.
- Estimer la distance entre deux villes — ước tính khoảng cách giữa hai thành phố
- Cho là, coi là; tưởng rằng.
- On l’estime fou — người ta cho nó là điên
- Quý mến; thích.
- Estimer un collègue — quý mến một bạn đồng sự
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "estimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)