Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /me.zɛs.ti.me/

Ngoại động từ sửa

mésestimer ngoại động từ /me.zɛs.ti.me/

  1. (Văn học) Đánh giá thấp.

Tham khảo sửa