định giá
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ zaː˧˥ | ɗḭ̈n˨˨ ja̰ː˩˧ | ɗɨn˨˩˨ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗïŋ˨˨ ɟaː˩˩ | ɗḭ̈ŋ˨˨ ɟaː˩˩ | ɗḭ̈ŋ˨˨ ɟa̰ː˩˧ |
Động từ
sửađịnh giá
- Hoạt động quy định giá cho hàng hóa, dịch vụ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh.