escorted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaescorted
Chia động từ
sửaescort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to escort | |||||
Phân từ hiện tại | escorting | |||||
Phân từ quá khứ | escorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | escort | escort hoặc escortest¹ | escorts hoặc escorteth¹ | escort | escort | escort |
Quá khứ | escorted | escorted hoặc escortedst¹ | escorted | escorted | escorted | escorted |
Tương lai | will/shall² escort | will/shall escort hoặc wilt/shalt¹ escort | will/shall escort | will/shall escort | will/shall escort | will/shall escort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | escort | escort hoặc escortest¹ | escort | escort | escort | escort |
Quá khứ | escorted | escorted | escorted | escorted | escorted | escorted |
Tương lai | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | escort | — | let’s escort | escort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.